Có 2 kết quả:

当兵 dāng bīng ㄉㄤ ㄅㄧㄥ當兵 dāng bīng ㄉㄤ ㄅㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to serve in the army
(2) to be a soldier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to serve in the army
(2) to be a soldier

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0